11 thông số kỹ thuật của đèn LED cần quan tâm khi chọn mua

thong-so-ky-thuat-cua-den-led

Thông số kỹ thuật đèn LED là thông tin được ghi trên bao bì của đèn, thân đèn nhằm cung cấp thông tin cụ thể về sản phẩm. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa các thông số khi chọn mua thiết bị chiếu sáng. Hãy cùng Kênh nhà cửa & Đời sống tìm hiểu chi tiết 11 thông số kỹ thuật của đèn LED quan trọng cần quan tâm trong bài viết sau nhé.

Thông số kỹ thuật của đèn LED cần quan tâm khi mua

Công suất đèn LED

Công suất (Watt) là đại lượng dùng để biểu thị tốc độ tiêu thụ điện năng của đèn LED trong 1 giờ. Công suất được biểu thị cho quang thông hoặc mức độ chiếu sáng của đèn trong một đơn vị diện tích nhất định. Dựa vào thông tin này, bạn thấy được mức độ tiêu thụ và độ sáng của đèn LED. Từ đó tính ra số tiền điện khi sử dụng đèn trong 1 tháng.

Ký hiệu: W. Ví dụ đèn trần LED có công suất 12W sẽ có ký hiệu trên thân đèn là 12W.

Chip LED

Chip LED là thiết bị đốt có khả năng phát ra ánh sáng. Chip LED được gắn trên bảng mạch của đèn, có thể sáng khi cấp nguồn. Đây là lý do tại sao các sản phẩm đèn sử dụng chip LED thường được gọi là đèn LED.

Ký hiệu: Chip LED được ký hiệu theo kích thước và chủng loại (chip LED SMD hoặc chip LED COB,…). Ví dụ: Đèn trần LED thường sử dụng chip SMD size 1104 thì sẽ gọi tắt là SMD 1104.

Tuổi thọ của đèn LED phụ thuộc vào chip LED, thông số này cũng thể hiện đặc tính chiếu sáng của đèn. Ví dụ: chip SMD chiếu sáng từ góc rộng hơn, chip COB cung cấp ánh sáng tập trung. Chip LED thật thường có tuổi thọ cao và khả năng chiếu sáng tốt.

thong-so-ky-thuat-cua-den-led
Chip LED

Quang thông đèn LED

Quang thông (lumen) là đơn vị đo công suất bức xạ của ánh sáng, biểu thị mức độ sáng của nguồn sáng. Khi mua đèn, bạn nên chú ý chọn loại đèn có quang thông cao, quang thông càng cao, đèn sẽ càng sáng. Khi muốn sử dụng các thiết bị chiếu sáng LED có độ sáng cao, bạn chỉ cần chọn loại có chỉ số quang thông cao nhất có thể.

Ký hiệu: Trên đèn, quang thông thường được biểu thị bằng tổng lượng quang thông “+ lm”. Ví dụ: Nếu bóng đèn LED của bạn có 12.000 lumen, nó sẽ được ký hiệu là 12.000 lm.

Hiệu suất phát quang đèn LED

Hiệu suất phát quang còn được gọi là hiệu suất phát sáng, là đại lượng biểu thị hiệu suất chuyển đổi điện năng lượng thành quang năng của đèn. Nhờ thông số này của đèn LED, bạn có thể dễ dàng biết được mỗi 1W có bao nhiêu lượng quang thông được phát ra.

Ký hiệu: lm/W. Ví dụ: đèn LED có hiệu suất phát sáng là 250 sẽ được đánh dấu trên đèn là 250lm/W.

Hiệu suất phát sáng giúp người dùng nhận biết loại đèn LED nào tiết kiệm điện để lựa chọn thiết bị chiếu sáng tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí điện năng. Nếu chiếu sáng gia đình, văn phòng thì bạn nên chọn hiệu suất chiếu sáng 70-90 Lm/W là hợp lý, nhưng đối với chiếu sáng nhà xưởng (chiếu sáng công nghiệp), chiếu sáng ngoài trời, sân thể thao, những nơi cần độ sáng cao… thì nên chọn đèn có hiệu suất chiếu sáng 100-110lm/W.

Tuyệt đối không sử dụng đèn LED có hiệu suất chiếu sáng thấp dưới 70 lm/W, những loại đèn này chắc chắn sẽ sử dụng chip LED kém chất lượng, tiêu tốn điện và có hại cho mắt (loại này thường được bán với giá rất rẻ).

thong-so-ky-thuat-cua-den-led
Hiệu suất phát quang LED

Cường độ sáng đèn LED

Cường độ sáng của đèn LED là thông số biểu thị năng lượng ánh sáng phát ra theo một hướng nhất định. Trên diện tích 1m2 theo một hướng, đèn LED sẽ có 1 cd phát ra 1 lm điện. Đây là thông số giúp bạn lựa chọn đèn LED phù hợp với diện tích không gian cần chiếu sáng.

Đơn vị đo: candela, ký hiệu: cd. Ví dụ, đèn LED có cường độ sáng 150 sẽ được ghi trên thân đèn là 150 lm/m2.

Góc chiếu sáng

Góc chiếu sáng là thông số biểu thị góc giữa 2 mặt, cường độ sáng tối thiểu bằng 50% so với vùng sáng ở trung tâm. Người dùng có thể sử dụng đèn LED chiếu lên tường để xác định góc chiếu sáng. Chỉ số này giúp người dùng lựa chọn đèn có góc chiếu sáng phù hợp với từng không gian. Đèn LED có góc chiếu sáng nhỏ sẽ tập trung ánh sáng vào một khu vực nhất định, còn góc chiếu sáng rộng sẽ phân bổ ánh sáng đều khắp không gian xung quanh.

Ký hiệu: Thông thường trên thân đèn sẽ có các ký hiệu: 5⁰, 10⁰, 24⁰, 38⁰,…

thong-so-ky-thuat-cua-den-led
Góc chiếu sáng

Độ rọi đèn LED

Độ rọi là thông số biểu thị quang thông trên bề mặt được chiếu sáng. Độ rọi là yếu tố trực tiếp quyết định cường độ ánh sáng mạnh hay yếu, có độ sáng phù hợp, không gây hại hay chói mắt người dùng.

Ký hiệu: Độ chiếu sáng gọi là Lux nên thường được ký hiệu là lx.

Tiêu chuẩn IP

Tiêu chuẩn IP còn được gọi là chỉ số khả năng chống nước, bụi bẩn và vật lạ lọt vào đèn. Mỗi bộ đèn thường có tiêu chuẩn IP riêng với nhiều cấp độ khác nhau. IP đèn LED càng cao thì khả năng chống nước và bụi càng tốt. Dựa vào tiêu chuẩn IP của đèn LED, người dùng có thể biết được loại đèn nào có khả năng chống nước, chống bụi tốt và có phù hợp với không gian mình định lắp đặt hay không.

Ký hiệu: Thông thường trên thân đèn chuẩn IP sẽ được biểu thị bằng số IP +. Ví dụ, 01 bóng đèn LED có khả năng chống chịu các yếu tố môi trường là 45 sẽ được đánh dấu trên thân bóng đèn là IP45.

Chỉ số CRI

CRI là thông số đại diện cho chỉ số hoàn màu, là hệ số đánh giá độ trung thực màu sắc ánh sáng của đèn LED. Chỉ số CRI càng cao thì ánh sáng phát ra từ bóng đèn càng chân thực. Chỉ số CRI này giúp phản ánh chính xác màu sắc của vật thể, dựa vào thông số này người dùng có thể lắp đặt ở nhiều khu vực khác nhau như đèn dùng trong showroom thời trang ~ CRI=85, đèn LED dùng để trang trí chỉ yêu cầu khoảng 70 Ra.

Ký hiệu: Chỉ số CRI thường được ghi trên thân đèn là Ra, viết tắt là CRI. Ví dụ: Bóng đèn LED có chỉ số hoàn màu là 85 thường có ký hiệu 85 Ra hoặc CRI = 85 trên đèn LED.

>>> Bóng đèn LED chiếu sáng trong nhà Aqara T1 LEDLBT1-L01 Ra90

thong-so-ky-thuat-cua-den-led
Chỉ số CRI

Tuổi thọ bóng đèn

Đây là thông số cho biết thời gian từ khi đèn LED bắt đầu sáng cho đến khi công suất phát sáng giảm xuống 30% hoặc khi đèn LED không còn sử dụng được nữa. Dựa vào thông số này người dùng có thể lựa chọn loại có tuổi thọ cao và độ bền tốt. Ngoài ra, nếu sử dụng loại đèn có tuổi thọ cao sẽ giảm được chi phí đầu tư.

Ký hiệu: Tuổi thọ bóng đèn được biểu thị bằng giờ

Nhiệt độ màu (độ sáng đèn LED)

Chỉ số này cho biết mức nhiệt độ tạo ra các màu ánh sáng khác nhau từ đèn LED. Thông thường, màu sắc của ánh sáng được biểu thị trên thang đo từ 1000K đến 10.000K. Đối với ánh sáng vàng, nhiệt độ màu thường nằm trong khoảng từ 2700K – 3500K, 3500K – 4500K là ánh sáng trung tính và 4500K – 5700K K là ánh sáng trắng.

  • Màu ấm (vàng): 2700K-3500K, ánh sáng tương đương với đèn sợi đốt, loại này nên lắp đặt trong phòng ngủ vì nó không gây chói mắt và dễ đi vào giấc ngủ.
  • Ánh sáng tự nhiên: 3500K-4500K, là loại ánh sáng trung bình, không quá trắng cũng không quá vàng, sử dụng được ở mọi không gian trong nhà
  • Ánh sáng trắng: 5000K-7000K tương đương với ánh sáng ban ngày vào buổi trưa, nên sử dụng ở những không gian công cộng cần ánh sáng cao như phòng khách, văn phòng, sân thể thao, hội trường,…

Ký hiệu: Đơn vị đo là Kevin, ký hiệu cho thông số này là K. Ví dụ: Một chiếc đèn có nhiệt độ màu 7.000 Kevin sẽ được đánh giá là 7.000K.

>>> Bóng đèn chiếu sáng trong nhà Mi Smart LED Bulb Essential 6500K

thong-so-ky-thuat-cua-den-led
Nhiệt độ màu

Thông số kỹ thuật đèn LED quan trọng nhất?

Trong số các thông số đèn LED trên, hiệu suất phát quang được coi là yếu tố quan trọng nhất. Hiệu suất phát quang giúp người dùng biết được công suất chiếu sáng của đèn LED ở từng mức công suất cụ thể, hiệu suất càng cao thì càng tiết kiệm năng lượng.

Trên đây là toàn bộ thông tin cụ thể về 11 thông số kỹ thuật của đèn LED cần quan tâm khi chọn mua mà Kênh nhà cửa & Đời sống chia sẻ tới bạn đọc. Hi vọng từ đây bạn sẽ có thêm thông tin để lựa chọn được sản phẩm đèn LED chiếu sáng phù hợp nhất cho không gian của mình.