Các ký hiệu công tắc điện thường gặp mà bạn nên biết

ky-hieu-cong-tac-dien

Công tắc là một thiết bị điện quan trọng trong hệ thống điện của mỗi gia đình, nó giúp điều khiển dòng điện, đảm bảo an toàn khi sử dụng. Một yếu tố thiết yếu trên mỗi công tắc là các ký hiệu được in, khắc trên bề mặt. Những ký hiệu này mang ý nghĩa quan trọng, giúp người dùng hiểu rõ về hoạt động, chức năng của thiết bị. Trong bài viết này chúng tôi sẽ giải đáp các ký hiệu công tắc điện để bạn biết và sử dụng đúng nhé.

Phân loại công tắc điện

Việc phân loại công tắc điện dựa trên 2 yếu tố chính:

  • Số cực: Công tắc điện có thể được phân loại thành công tắc 2 cực, 3 cực tùy thuộc vào số lượng mạch mà công tắc có thể điều khiển.
  • Cách thức hoạt động: Tùy thuộc vào cách đóng, ngắt mạch, công tắc điện có thể được chia thành công tắc bật tắt, công tắc bấm, công tắc xoay,…

Các loại công tắc phổ biến

  • Công tắc một chiều (2 cực): Công tắc một chiều hay còn gọi là công tắc hai cực. Có cấu tạo gồm 01 tiếp điểm với 2 cực: Một cực động và một cực tĩnh. Loại công tắc này thường được sử dụng trong các mạch điện công suất nhỏ để điều khiển các thiết bị gia dụng như tivi, đèn, quạt. Công tắc 01 chiều dễ dàng lắp đặt, sử dụng, mang đến nhiều tiện ích hơn cho người dùng.
  • Công tắc điện 2 chiều (3 cực): Công tắc điện 2 chiều hay còn gọi là công tắc 3 cực. Có ba tiếp điểm: 01 đầu vào và 02 đầu ra. Loại công tắc này được thiết kế điều khiển một thiết bị từ hai vị trí khác nhau. Thường sử dụng ở những không gian như hành lang hay cầu thang, bật/tắt đèn từ cả hai phía.
ky-hieu-cong-tac-dien
Các loại công tắc phổ biến

Các ký hiệu công tắc điện thường gặp

Ký hiệu 1 và C trên công tắc điện là gì?

Trên công tắc điện thường xuất hiện các ký hiệu đặc trưng có màu sắc khác nhau, giúp người dùng dễ dàng hiểu rõ chức năng. Dưới đây là ý nghĩa của một số ký hiệu phổ biến:

  • Ký hiệu 1: Là ký hiệu tượng trưng cho công tắc 01 chiều, còn được gọi là công tắc hai cực.
  • Ký hiệu C: Đây là ký hiệu công tắc 2 chiều. Hay còn gọi là biểu tượng công tắc 3 cực.

Ký hiệu I và O trên công tắc

Trên các công tắc điện tử, I và O dùng để biểu thị trạng thái bật, tắt của thiết bị. Hai ký tự này có ý nghĩa quan trọng trong việc kiểm soát các nguồn năng lượng.

  • Ký hiệu I: Thường được hiểu là đầu vào, điều này có nghĩa là dòng điện đang chạy, thiết bị được bật. Khi công tắc ở vị trí này, mạch đóng và thiết bị bật nguồn và đang hoạt động.
  • Ký hiệu O: Biểu thị một đầu ra, biểu thị ngắt điện và ngừng hoạt động của thiết bị. Khi công tắc ở vị trí này, mạch điện bị gián đoạn, thiết bị tắt, tức là mất điện.
ky-hieu-cong-tac-dien
Ký hiệu I và O trên công tắc

Ký hiệu COM trên công tắc điện

COM là viết tắt của Common, nghĩa là chung hoặc thường. Trong các mạch điện, đặc biệt là trên các công tắc, ký hiệu COM thường chỉ điểm nối chung, điểm vào của nguồn điện.

Ký hiệu công tắc điện trên bản vẽ

Đây là loại ký hiệu phổ biến, sử dụng hình ảnh trực quan để thể hiện cấu trúc và chức năng của công tắc. Mỗi loại công tắc có một biểu tượng riêng, tuân thủ Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế (IEC) hoặc tiêu chuẩn quốc gia. Dưới đây là ví dụ:

Công tắc đơn

  • Ký hiệu IEC: Đường thẳng đứng có vạch ngang ở giữa.
  • Ký hiệu tiếng Việt: Hình vuông có vạch ngang ở giữa

Công tắc hai chiều

  • Ký hiệu IEC: Hai đường thẳng đứng song song, mỗi đường có một vạch ngang ở giữa.
  • Ký hiệu tiếng Việt: Hai hình vuông xếp chồng lên nhau, mỗi hình vuông có 01 vạch ngang ở giữa.

Công tắc ba chiều

  • Ký hiệu IEC: Ba đường thẳng đứng song song, mỗi đường có một vạch ngang ở giữa.
  • Ký hiệu tiếng Việt: Ba hình vuông xếp chồng lên nhau, mỗi hình vuông có một vạch ngang ở giữa.

Hẹn giờ

  • Ký hiệu IEC: Vòng tròn có mũi tên nhỏ bên trong.
  • Ký hiệu tiếng Việt: Hình tròn có kim đồng hồ bên trong.
ky-hieu-cong-tac-dien
Ký hiệu công tắc điện trên bản vẽ

Ký hiệu công tắc điện bằng từ

Ký hiệu chữ cái là sử dụng các chữ cái để biểu thị loại công tắc, vị trí lắp đặt, số lượng và chức năng. Thông thường, các ký hiệu văn bản được kết hợp với các ký hiệu hình ảnh để cung cấp thông tin chi tiết hơn về thiết bị.

Ví dụ về các loại công tắc điện thông dụng:

  • Công tắc đơn: S1, SW1, B1
  • Công tắc 2 chiều: S2, SW2, B2
  • Công tắc 3 chiều: S3, SW3, B3
  • Hẹn giờ: RT, Timer

Trên đây là những thông tin mà chúng tôi giải thích các ký hiệu công tắc điện. Qua bài viết này, hy vọng các bạn đã đọc, hiểu rõ các ký hiệu cũng như cách sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng các thiết bị điện. Nếu có câu hỏi thắc mắc về vấn đề này, hãy liên hệ với Kênh nhà cửa & Đời sống để được giải đáp trong thời gian sớm nhất.